Nắm chắc những câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng là điều không thể thiếu nếu các bạn muốn giao tiếp tiếng Nhật một cách cơ bản. Để làm chủ và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Nhật, bạn hãy bỏ túi ngay những mẫu câu phía dưới đây.
Những người mới học tiếng Nhật thường gặp khó khăn trong giao tiếp hàng ngày bởi hạn chế về vốn từ vựng và ngữ pháp. Sau đây, ngành ngôn ngữ Nhật TPHCM của trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn sẽ chia sẻ với các bạn những câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng để tránh bỡ ngỡ khi sang Nhật hoặc giao tiếp với người Nhật.
Những câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng khi đi mua sắm
- Muốn hỏi lấy 1 size khác, hay muốn lấy 1 màu khác: すみません、この服は違うサイズがありませんか。違う色がありませんか。
- Muốn hỏi phòng thử đồ ở đâu, muốn thử đồ: すみません、試着室はどこですか。試着してもいいですか。
- Khi bộ đồ này quá nhỏ, quá rộng: これは小さすぎます。大きすぎます。
- Khi muốn hỏi có đồ khác, thứ gì đó rẻ hơn không? すみません、他のものがありませんか。なんか安いものがありませんか。
- Khi muốn hỏi giá tiền:これはいくらですか。
- Khi muốn lấy, muốn mua món đồ này:これを下さい。
Những câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng trong khách sạn
- Chào mừng quý khách đến với khách sạn…: いらっしゃいませ。(irasshaimase…)
- Quý khách đã đặt phòng trước đúng không ạ? 予約のお客様でございますね。(goyoyaku no okyakusama de gozaimasune)
- Đây là chìa khóa phòng của quý khách: の鍵でございます。(oheya no kagi de gozaimasu)
- Cảm ơn quý khách đã gọi điện cho chúng tôi: お電話ありがとうございます。(odenwa arigatougozaimasu)
- Xin quý khách ký tên vào đây ạ: こちらにサインをお願いいたします。(kochira ni sain wo onegaiitashimasu)
- Chúng tôi hy vọng lần tiếp theo quý khách sẽ ghé thăm khách sạn: またのお越しをお待ちしております。(mata no okoshi wo omachishite orimasu.)
- Xin cảm ơn quý khách đã đặt phòng: ご利用ありがとうございます。(goriyou arigatougozaimasu.)
- Chúc quý khách có một chuyến đi vui vẻ: をつけてお帰りください。(oki wo tsukete okaerikudasai)
- Xin mời quý khách viết tên vào đây ạ: こちらにお名前をお願いいたします。(koko ni onamae wo onegaiitashimasu)
- Thang máy ở phía này ạ: エレベーターはこちらでございます。(erebeta wa kochira de gozaimasu)
- Quý khách có thể điền vào đây được không ạ? こちらにご記入いただけますか。(kochira ni gokinyuu itadakemasuka)
- Quý khách hãy để khay ngoài hành lang ạ: トレーを廊下にだしていただけますか。(tore wo rouka ni dashiteitadakemasuka)
- Ngài ~ phải không ạ? ~ 様でございますね。~ (sama degozaimasune)
- Chúc quý khách có một ngày vui vẻ: お気をつけていらっしゃいませ。(oki wo tsukete irasshaimase)
Những câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng khi hỏi đường
- Xin lỗi, tôi muốn đi đến… bạn có thể chỉ cho tôi cách đi được không? すみません、。。。へ行きたいんですが、どうやっていけますか?(Sumimasen,… E ikitai ndesuga, dō yatte ikemasu ka?)
- Xin lỗi, xin cho tôi hỏi 1 chút? すみません、ちょっとお尋ねしま す。Sumimasen, Chotto otazune shimasu.
- Xin lỗi, tôi đi đến… bằng đường này có được không? すみません、。。。には、この道でいいんですか?(Sumimasen,… Ni wa, kono michide ī ndesu ka?)
- Xin lỗi, từ đây đến… có xa không? Từ đây đến… mất bao lâu? すみません、ここから。。。まで遠いですか?どのぐらいかかりますか?(Sumimasen, koko kara… Made tōidesu ka? Dono kurai kakarimasu ka?)
- Xin lỗi, bạn có thể chỉ cho tôi đường đến… không? すみません、。。。への行き方を教えてもらえませんか。(Sumimasen,… E no ikikata o oshiete moraemasen ka.)
- Xin lỗi, ở đây có trạm dừng xe buýt không? すみません、ここにはバス停がありませんか?(Sumimasen,… E aruite itte mo īdesu ka?)
- Xin lỗi, tôi muốn đi đến… thì tàu điện, ga tàu điện ngầm gần nhất là ở đâu vây? すみません、。。。へ行きたいんですが、一番近い駅や地下鉄などはどこですか?(Sumimasen,… E ikitai ndesuga, ichiban chikai eki ya chikatetsu nado wa dokodesu ka?)
- Xin lỗi, đi đến… ngoài cách đi bằng taxi…thì còn cách nào khác không? すみません、。。。へはタクシー以外のは、何がありますか?(Sumimasen… He wa takushī igai no wa, nani ga arimasu ka?)
Trên đây trường Cao đẳng Quốc tế Sài Gòn đã chia sẻ với các bạn những câu đàm thoại tiếng Nhật thông dụng nhất theo từng chủ đề. Hy vọng bài viết hữu ích và sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình giao tiếp. Chúc các bạn học tiếng Nhật thật tốt!